French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự giám hộ
- Tutelle d'un mineur
(luật học, pháp lý) sự giám hộ một vị trẻ thành niên
- Une tutelle pesante
(nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề
- sự bảo trợ, sự đỡ đầu
- Sous la tutelle des lois
dưới sự bảo trợ của pháp luật
- Régime de tutelle
chế độ bảo trợ