French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) thói hư, hư, hư hỏng
- Inclination vicieuse
khuynh hướng theo thói hư
- Enfant vicieux
đứa trẻ hư
- trụy lạc
- Homme vicieux
người trụy lạc
- (thân mật) có ý thích kỳ quặc
- Il faut être vicieux pour aimer ça
phải là người có ý thích kỳ quặc mới thích điều đó được
- giở chứng, bất kham
- Cheval vicieux
con ngựa giở chứng
- (thể dục thể thao) đánh dứ
- không đúng, sai
- Prononciation vicieuse
cách phát âm sai
- cercle vicieux
xem cercle