Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

assurer

/ə'ʃuərə/
Academic
Friendly

Từ "assurer" trong tiếng Phápmột động từ quan trọng nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số cách sử dụng chính của từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "assurer" có thể được hiểu là "đặt chắc", "gắn chắc" trong một số tình huống. Ví dụ:

    • Assurer une poutre: Đặt chắc cái , làm cho vững chắc.
  2. Cam đoan, bảo đảm: Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh cam kết hoặc bảo đảm một điều đó.

    • Assurer le bonheur: Cam đoan làm cho hạnh phúc lâu bền.
    • Assurer quelqu'un de quelque chose: Cam đoan việc gì với ai. Ví dụ: "Je t'assure que tout ira bien." (Tôi cam đoan với bạn rằng mọi chuyện sẽ ổn.)
  3. Bảo đảm: "assurer" cũng có thể dùng để chỉ việc bảo vệ hoặc đảm bảo cho một cái gì đó.

    • Assurer des vivres à l'armée: Bảo đảm lương thực cho bộ đội.
    • Assurer une permanence: Bảo đảm công việc thường trực.
  4. Bảo hiểm: Trong lĩnh vực bảo hiểm, "assurer" có nghĩabảo vệ tài sản khỏi rủi ro.

    • La compagnie a assuré cette maison contre l'incendie: Hãng đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hỏa hoạn.
    • Cette voiture est assurée contre le vol: Xe ô này được bảo hiểm chống trộm.
Các biến thể của từ:
  • Assurance (danh từ): Bảo hiểm, sự đảm bảo.
  • Assuré (tính từ): Được bảo hiểm, chắc chắn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Garantir: Đảm bảo, cam kết.
  • Promettre: Hứa hẹn.
  • Sécuriser: Bảo vệ, làm cho an toàn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Assurer le service: Đảm bảo dịch vụ.
  • Assurer un suivi: Đảm bảo theo dõi (công việc, dự án).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể dùng "assurer" để thể hiện sự nghiêm túc trong việc cam kết hoặc bảo đảm điều đó. Ví dụ: "Nous devons assurer la qualité de nos produits." (Chúng ta phải đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "assurer", bạn cần phân biệt giữa các nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể để tránh hiểu nhầm.

ngoại động từ
  1. đặt chắc, gắn chắc
    • Assurer une poutre
      đặt chắc cái
  2. làm cho vững chắc, làm cho lâu bền
    • Assurer le bonheur
      làm cho hạnh phúc lâu bền
  3. cam đoan
    • Assurer quelqu'un de quelque chose
      cam đoan việc gì với ai
  4. bảo đảm
    • Assurer des vivres à l'armée
      bảo dảm lương thực cho bộ đội
    • Assurer une permanence
      bảo đảm công việc thường trực
  5. bảo hiểm
    • La compagnie A a assuré cette maison contre l'incendie
      hãng A đã nhận bảo hiểm ngôi nhà này khỏi hỏa hoạn
    • Cette voiture est assurée contre le vol
      xe ô này được bảo hiểm chống trộm

Comments and discussion on the word "assurer"