Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • buộc, cột, cài, xích...
  • gắn, gắn bó
    • Attacher son nom à une invention
      gắn tên tuổi của mình với một phát minh
    • Les sentiments qui l'attachent à son pays natal
      những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương
  • nhận vào (để giúp việc)
    • Il m'a attaché à son cabinet
      ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông
  • chú vào, hướng vào
    • Attacher ses yeux sur quelque chose
      chú mắt vào cái gì
  • cho, gán cho
    • Attacher un sens à un mot
      gán một ý nghĩa cho một từ
    • Attacher de l'importance à quelque chose
      cho việc gì là có tầm quan trọng
nội động từ
  • dính nồi
    • Le riz a attaché
      cơm dính nồi
Related words
Related search result for "attacher"
Comments and discussion on the word "attacher"