Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
cadet
/kə'det/
Jump to user comments
danh từ
  • con thứ (trong gia đình)
  • học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)
  • người đang học nghề
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
IDIOMS
  • cadet corps
    • lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)
    • trường lục quân (Nga)
Related search result for "cadet"
Comments and discussion on the word "cadet"