Characters remaining: 500/500
Translation

connu

Academic
Friendly

Từ "connu" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đã biết" hoặc "nổi tiếng". Đâymột từ rất phổ biến nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "connu", kèm theo các ví dụ lưu ý về cách sử dụng:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • "Connu"tính từ, nghĩa là "đã biết" hoặc "nổi tiếng".
  • Khi dùng như tính từ, "connu" thường đi kèm với danh từ có thể được sử dụng để chỉ những thứ mọi người biết đến hoặc những người nổi tiếng.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Cette nouvelle déjà connue a reçu confirmation.

    • (Tin tức đã biết ấy đã được xác nhận.)
  • C'est une chose très connue.

    • (Đóđiều ai cũng biết.)
  • Un homme connu dans les milieux littéraires.

    • (Một người ai cũng biết trong giới văn học.)
3. Biến thể của từ:
  • Từ "connu" có thể được biến đổi theo giới tính số lượng:
    • "connue": dạng nữ số ít (ví dụ: Une information connue - Một thông tin đã biết).
    • "connus": dạng nam số nhiều (ví dụ: Des faits connus - Những sự kiện đã biết).
    • "connues": dạng nữ số nhiều (ví dụ: Des histoires connues - Những câu chuyện đã biết).
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • "Connu" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định hoặc thành ngữ:
    • "être connu comme le loup blanc": nghĩa là "nổi tiếng đến mức ai cũng biết đến", dùng để chỉ những người hoặc sự vật rất nổi tiếng.
    • "faire connaître": nghĩa là "đưa ra, làm cho ai đó biết đến điều ".
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "célèbre": nghĩa là "nổi tiếng", thường dùng cho những người hoặc sự vật rất nổi bật, được biết đến rộng rãi.
    • "réputé": nghĩa là " uy tín", cũng chỉ những người hoặc tổ chức được biết đến với danh tiếng tốt.
6. Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng "connu", cần chú ý đến giới tính số lượng của danh từ mô tả để chọn biến thể phù hợp.
  • "Connu" có thể được sử dụng để mô tả cả người sự vật, nhưng thường đi kèm với những thứ người khác có thể đã biết hoặc đã nghe đến.
tính từ
  1. đã biết
    • Cette nouvelle déjà connue a reçu confirmation
      tin tức đã biết ấy đã được xác nhận
  2. ai cũng biết
    • Chose très connue
      điều ai cũng biết
    • Un homme connu dans les milieux littéraires
      một người ai cũng biết (tiếng) trong giới văn học
danh từ giống đực
  1. cái đã biết

Comments and discussion on the word "connu"