Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Danau
Jump to user comments
Noun
  • Dòng sông ở châu Âu dài thứ hai sau sông Vônga, chảy từ tây nam nước Đức ra biển đen
Related words
Related search result for "Danau"
Comments and discussion on the word "Danau"