Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

difficile

/'difisi:l/
Academic
Friendly

Từ "difficile" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khó" hoặc "khó khăn". Đâymột tính từ thường được sử dụng để miêu tả những điều đó không dễ thực hiện, khó hiểu, hoặc có thể gây ra khó khăn cho ai đó.

Các cách sử dụng từ "difficile":
  1. Về công việc hoặc nhiệm vụ:

    • Travail difficile: Công việc khó khăn.
  2. Về câu hỏi hoặc vấn đề:

    • Question difficile: Câu hỏi khó.
  3. Về thời gian hoặc hoàn cảnh:

    • Temps difficile: Thời buổi khó khăn.
  4. Về tính cách của người khác:

    • Un compagnon difficile: Người bạn khó tính.
  5. Về cuộc sống:

    • Mener une vie difficile: Sống một cuộc đời khó khăn.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Difficulté (danh từ): Sự khó khăn.

    • Exemple: "La difficulté de ce problème est déconcertante." (Sự khó khăn của vấn đề này thật khó hiểu.)
  • Faire le difficile: Tỏ ra khó tính, làm cao.

    • Exemple: "Il fait le difficile quand il s'agit de choisir un restaurant." (Anh ấy tỏ ra khó tính khi chọn một nhà hàng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ardu: Khó khăn, gian khổ.

    • Exemple: "C'est un projet ardu mais réalisable." (Đâymột dự án khó khăn nhưng có thể thực hiện được.)
  • Compliqué: Phức tạp.

    • Exemple: "Ce problème est compliqué, il faut du temps pour le résoudre." (Vấn đề này phức tạp, cần thời gian để giải quyết.)
Một số thành ngữ câu nói liên quan:
  • C'est la vie: Đócuộc sống, thường được sử dụng khi chấp nhận rằng cuộc sống những khó khăn.
  • Tout vient à point à qui sait attendre: Mọi thứ sẽ đến đúng lúc với những ai biết chờ đợi, nhấn mạnh rằng khó khăn nhưng kiên nhẫn sẽ mang lại kết quả.
Kết luận:

Từ "difficile" không chỉ đơn thuần là "khó" mà còn mang theo nhiều sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Việc hiểu sử dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. khó, khó khăn
    • Travail difficile
      công việc khó khăn
    • Question difficile
      vấn đề khó; câu hỏi khó
    • Temps difficile
      thời buổi khó khăn
  2. khó tính
    • Un compagnon difficile
      người bạn khó tính
    • mener une vie diffcile
      sống một cuộc đời khó khăn vất vả
danh từ
  1. (Faire le difficile) tỏ ra khó tính; làm cao

Comments and discussion on the word "difficile"