Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Eliot
Jump to user comments
Noun
  • nhà văn Anh, nổi tiếng với những cuốn tiểu thuyết phân tích thực tế của xã hội của bang Victoria (1819-1880)
  • Nhà thơ người Anh, gốc Mỹ (1888-1965), người đạt giải Nobel văn học, các vở kịch của ông ví dụ nổi bật của kịch thơ hiện đại (1888-1965)
Related search result for "Eliot"
Comments and discussion on the word "Eliot"