Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flotter
Jump to user comments
nội động từ
  • nổi
  • phấp phới; phảng phất; trôi nổi
    • Drapeau qui flotte au vent
      cờ phấp phới trước gió
    • Une bonne odeur qui flotte
      múi thơm phảng phất
    • Laisser flotter ses pensées
      buông trôi ý nghĩ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân
ngoại động từ
  • (Flotter du bois) thả bè gỗ
    • bois flotté
      gỗ thả bè
động từ không ngôi
  • (thông tục) mưa
    • Il flotte
      trời mưa
Related search result for "flotter"
Comments and discussion on the word "flotter"