Characters remaining: 500/500
Translation

gable

/'geibl/
Academic
Friendly

Từ "gable" trong tiếng Anh có nghĩa "đầu hồi" khi nói về kiến trúc, tức là phần mái của một ngôi nhà hình tam giác, thường nằmhai bên của ngôi nhà. Ngoài ra, "gable" cũng có thể chỉ các cấu trúc hỗ trợ như cột chống, thanh chống trong các công trình xây dựng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Gable (đầu hồi): Phần mái dựng đứng hình tam giáchai bên của một ngôi nhà.
  2. Gable (cột chống): Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, từ này có thể chỉ đến các cấu trúc hỗ trợ như cột chống hoặc thanh chống.
dụ sử dụng:
  1. Gable roof:

    • "The house has a beautiful gable roof that adds to its charm."
    • (Ngôi nhà một mái đầu hồi đẹp, làm tăng vẻ quyến rũ của .)
  2. Gabled structure:

    • "The gabled structure provided the necessary support for the roof."
    • (Cấu trúc đầu hồi đã cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho mái nhà.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Gabled (tính từ): dạng đầu hồi.

    • dụ: "The gabled design of the building is very popular in modern architecture."
    • (Thiết kế đầu hồi của tòa nhà rất phổ biến trong kiến trúc hiện đại.)
  • Gables (danh từ số nhiều): Nhiều đầu hồi.

    • dụ: "The old house had two gables on each side."
    • (Ngôi nhà hai đầu hồimỗi bên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Roof peak: Đỉnh mái.
  • Eave: Mái hiên (mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến kiến trúc mái).
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "gable", nhưng bạn có thể gặp từ "gable end" (đầu hồi) khi nói về phần cuối của một ngôi nhà mái đầu hồi.

Kết luận:

Tóm lại, "gable" một từ quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc xây dựng. Hiểu ý nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về các công trình xây dựng hay thiết kế nhà cửa.

danh từ
  1. đầu hồi (nhà)
  2. (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

Comments and discussion on the word "gable"