Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
116
117
118
119
120
121
122
Next >
Last
quang gánh
Quang Hanh
Quang Hán
Quang Húc
quang học
quang hợp
Quang Hiển
Quang Huy
Quang Hưng
Quang Khánh (chùa)
Quang Khải
Quang Lịch
quang minh
Quang Minh
Quang Ninh
Quang Phú
Quang Phúc
Quang Phục
quang phổ
Quang Phong
Quang Thành
Quang Thịnh
Quang Thiện
Quang Thuận
quang vinh
Quang Vinh
quanh
quanh co
quanh năm
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quay phim
quành
quá cảnh
quá chén
quá chừng
quá khích
quá khứ
quá khổ
quá trình
quách
Quách Đình Bảo
Quách Hữu Nghiêm
Quách Phẩm
Quách Quỳ
Quái khiêng giường
quái thai
quán chỉ
Quán Hành
quán tính
Quán Thánh
quán thông
quán thế
quánh
quát tháo
quân bình
quân cảnh
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
Quân Chu
quân dân chính
quân dịch
quân hàm
quân hạm
quân hiệu
quân huấn
Quân Khê
quân khảo
quân khu
quân lính
quân lệnh
quân nhân
quân nhạc
quân nhu
quân pháp
quân phân
First
< Previous
116
117
118
119
120
121
122
Next >
Last