Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
115
116
117
118
119
120
121
Next >
Last
phung phúng
phơ
phơ phơ
phơi
phơi bày
phơi phóng
phơi phới
phơn phớt
phường
phường chèo
phường hội
phường tuồng
phưỡn
phượng
phượng
phượng hoàng
phượng liễn loan nghi
phượng tây
phượu
phước
phướn
Phướn nhà Đường
phưng phức
phương
Phương
phương án
Phương Cao kén ngựa
phương châm
phương chi
phương diện
phương diện quốc gia
phương du
phương giải
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trưởng
phương trượng
pin khô
Preh
Pu Thay
Pu Thênh
qua chuyện
quai chèo
quai hàm
quan cách
quan chế
quan chức
quan chiêm
Quan Chiểu
quan hà
quan hà
Quan hà Bách nhị
quan hàm
Quan Hầu
quan họ
quan hệ
Quan Hoa
quan hoài
quan hoài
Quan Hoá
quan khách
quan nha
Quan Thầu Sán
quan thầy
quan thuế
Quang Bình
quang cảnh
Quang Châu
First
< Previous
115
116
117
118
119
120
121
Next >
Last