Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for I in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last
Năm ngựa lội sông Nam
năm ngoái
năm tuổi
nõ điếu
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngang nhiên
ngang tai
ngang trái
ngà voi
ngài
ngài ngại
ngày giờ
ngày giỗ
ngày kia
ngày mai
ngày mặt trời
ngày sinh
ngái
Ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngán nỗi
ngáp gió
ngâm ngợi
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
ngân phiếu
ngân tiền
ngây dại
ngã giá
ngãi
ngãi tế
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
ngũ kim
ngũ kinh
Ngũ Liễu tiên sinh
Ngũ sài
Ngũ Sắc chi bút
Ngũ Viên
Ngũ viên
Ngũ Viên
ngòi
ngòi bãng
ngòi bút
ngòi lửa
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
ngói
ngói ống
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói mấu
ngón chân cái
ngón chơi
ngón giữa
ngón tay cái
ngón tay giữa
Ngô Khởi
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngôi
ngôi báu
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngùi ngùi
ngạc nhiên
ngại
ngại ngùng
ngại ngại
ngại ngần
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last