Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ngòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Cg. Ngòi lửa. Vật dẫn lửa vào thuốc nổ: Ngòi pháo; Ngòi súng. 2. Kim châm của ong. 3. Cục mủ nhỏ và rắn ở chính giữa một mụn nhọt. 4. Mầm mống: Ngòi cách mạng; Ngòi chia rẽ.NGòi BúT.- Thứ mỏ bằng kim loại, dùng để viết.
Related search result for
"ngòi"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngòi"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
Ngái
ngại
nghi
nghì
nghì
more...
Words contain
"ngòi"
:
Ba Ngòi
ngòi
ngòi bãng
ngòi bút
ngòi lửa
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
ngặt ngòi
sông ngòi
Sủ Ngòi
more...
Words contain
"ngòi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngòi
sông ngòi
ngòi viết
ngòi bãng
ngòi lửa
rông
Sa Pa
Bắc Quang
Lá thắm
nặn
more...
Comments and discussion on the word
"ngòi"