Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
parade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phô trương
    • Faire parade de son talent
      phô trương tài nghệ
  • cuộc duyệt binh
  • tiết mục chiêu khách (của đoàn biểu diễn ở chợ...)
  • sự đánh, sự đỡ, cách tránh, cách đỡ (khi bị đánh)
    • Parade qui vaut une attaque
      cách đỡ mà như tấn công
  • sự đứng sững lại (của ngựa khi bị gò)
    • de parade
      để phô trương, để trưng
    • lit de parade
      xem lit
Related search result for "parade"
Comments and discussion on the word "parade"