Characters remaining: 500/500
Translation

proche

Academic
Friendly

Từ "proche" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đâymột số giải thích chi tiết để giúp bạn hiểu hơn.

1. Định nghĩa chung
  • Prochemột tính từ, có nghĩa là "gần" trong tiếng Việt. được sử dụng để chỉ sự gần gũi về mặt không gian, thời gian hoặc mối quan hệ.
2. Các cách sử dụng ví dụ
  • Gần về không gian:

    • proche voisin - hàng xóm gần
  • Gần về thời gian:

    • l'heure est proche - gần đến giờ
  • Gần về mối quan hệ:

    • proche parent - người họ gần
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Proche" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ, như "proche de" (gần với) để thể hiện sự gần gũi hơn:
    • Ví dụ: "Elle est proche de sa famille." ( ấy gần gũi với gia đình.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với "proche" có thể là:

    • près - gần
  • Từ gần giống khác là:

    • voisin - hàng xóm, cũng chỉ sự gần gũi về không gian.
5. Các thành ngữ cụm động từ
  • "De proche" trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa "trực tiếp" hoặc "gần gũi":
    • Ví dụ: "Il a été impliqué de proche dans le projet." (Anh ấy đã tham gia trực tiếp vào dự án.)
Kết luận

Từ "proche" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự gần gũi về không gian, thời gian mối quan hệ.

tính từ
  1. gần
    • Proche voisin
      hàng xóm gần
    • l'heure est proche
      gần đến giờ
    • proche parent
      người họ gần
giới từ
  1. (từ , nghĩa ) (ở) gần
    • Les maisons qui sont proche l'église
      những nhà gần nhà thờ
phó từ
  1. (từ , nghĩa ) gần
    • Il demeure ici proche
      gần đây
    • de proche en proche
      lần lần
    • S'étendre de proche en proche
      lan ra lần lần
danh từ giống đực
  1. (số nhiều) bà con thân thuộc
    • Aimé de ses proches
      được bà con thân thuộc yêu mến

Comments and discussion on the word "proche"