Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Y in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
khí huyết
khí quyển
khó ở
khó dạy
khó thở
khóa tay
Khóc dây cung
khôi nguyên
không tưởng
Khạ Quy
khấp khởi
khẩn yếu
khẩu truyền
khẩy
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nạn Mai gia
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi sơ
khởi thân
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khử o-xy
khố dây
khổ sở
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn vành dây
khen thưởng
khiếm khuyết
khoa học viễn tưởng
khoa trưởng
khoai tây
khoan tay
khoanh tay
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khoác tay
khoáy
khu ủy
khu ủy viên
khuây
khuây khỏa
Khuất Nguyên
khuấy
khuấy rối
khuy
khuy bấm
khuy tết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến cáo
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết danh
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last