Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
144
145
146
147
148
149
150
Next >
Last
luyến
luyến ái
luyến ái quan
luyến tiếc
luyện
luyện đan
luyện binh
luyện kim
luyện tập
luyện từ
luyện tinh
ly biệt
ly dị
ly gián
ly hôn
ly kỳ
ly khai
ly tán
ly tâm
lơ đễnh
lơ là
lơ láo
lơ lửng
lơ lớ
Lơ Muya
Lơ Pang
lơi lả
lư diệp
Lư san
Lư san mạch phú
Lư, Lạc
lưa thưa
lười
lười biếng
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lườn
lường
lường
lường gạt
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
Lưỡi Hái
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưỡng cực
lưỡng chiết
lưỡng diện
lưỡng hợp
Lưỡng Kiên (núi)
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
Lưỡng quốc Trạng nguyên
lưỡng quyền
lưỡng thê
lưỡng tiện
lưỡng toàn
lưỡng viện chế
lược
lược đồ
lược bí
lược dày
lược dịch
lược khảo
lược mau
lược thao
lược thao
lược thuật
lược thưa
lượm
lượm lặt
lượn
lượn lờ
lượng
lượng giác
lượng sức
First
< Previous
144
145
146
147
148
149
150
Next >
Last