Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
345
346
347
348
349
350
351
Next >
Last
tương đắc
tương đối
tương đồng
tương đương
Tương Bình Hiệp
tương can
Tương Giang
tương giao
Tương Hà
tương hợp
tương hỗ
tương hội
tương kế tựu kế
tương khắc
tương kiến
tương lai
Tương mai
tương ngộ
tương phùng
tương phùng
tương phản
tương quan
tương tàn
tương tế
tương tự
tương thân
tương trợ
tương truyền
tương xứng
u ám
u ẩn
u hồn
u hiển
u hiển
U Lệ
U Ní
u ran
u sầu
u tịch
u uất
U, Lệ
Uar
Uông Bí
uất ức
uất hận
uẩn khúc
uế khí
uể oải
uỵch
uốn
uốn nắn
uốn quanh
uống
um tùm
ung nhọt
uy danh
uy hiếp
uy lực
Uy Nỗ
uy quyền
uy tín
uy thế
uyên
uyên
uyên bay
uyên bác
Uyên Hưng
Uyên Minh
uyên thâm
uyển chuyển
va
va li
va ni
Va Xỏ Lao
vai
vai trò
van
van nài
van xin
vang
First
< Previous
345
346
347
348
349
350
351
Next >
Last