Characters remaining: 500/500
Translation

tack

/tæk/
Academic
Friendly

Từ "tack" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ lưu ý cho người học tiếng Anh:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

  2. Động từ (verb):

  3. Cụm từ thành ngữ:

Phân biệt từ gần giống
  • Tack vs. Tackling: "Tack" thường chỉ hành động hoặc phương pháp, trong khi "tackling" có thể chỉ việc giải quyết một vấn đề nào đó.

  • Tack vs. Fasten: "Tack" thường liên quan đến việc gắn bằng đinh, trong khi "fasten" có thể chỉ bất kỳ hình thức nào của việc gắn chặt, không nhất thiết phải dùng đinh.

Từ đồng nghĩa
  • Staple (đinh ghim)
  • Fasten (gắn chặt)
Lưu ý

Từ "tack" có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. đồ ăn
  2. đinh đầu bẹt; đinh bấm
  3. đường khâu lược
  4. (hàng hải) dây néo góc buồm
  5. (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)
  6. (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)
    • on the right tack
      theo đường lối đúng
Idioms
  • to come down to brass tacks
    (xem) brass
ngoại động từ
  1. đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm
    • to tack the carpet down
      đóng thấm thảm vào sàn nhà
  2. khâu lược, đính tạm
  3. (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)
nội động từ
  1. trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)
  2. thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

Comments and discussion on the word "tack"