Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
authority
/ɔ:'θɔriti/
Jump to user comments
danh từ
  • uy quyền, quyền lực, quyền thế
    • to exercise authority over somebody
      có quyền lực đối với ai
  • uỷ quyền
  • ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
  • người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
    • an authority on phonetics
      chuyên gia về ngữ âm
  • tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
    • what is his authority?
      anh ta căn cứ vào đâu?
IDIOMS
  • to do something on one own's authority
    • tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
  • on (from) good authority
    • theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
Related search result for "authority"
Comments and discussion on the word "authority"