Characters remaining: 500/500
Translation

bâti

Academic
Friendly

Từ "bâti" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã xây dựng" hoặc "đã xây cất". Đâymột tính từ nguồn gốc từ động từ "bâtir" (xây dựng). Dưới đâynhững thông tin chi tiết về từ "bâti", cách sử dụng, các biến thể những từ gần giống.

1. Định nghĩa
  • Tính từ:

    • Terrain bâti: Đất đã được xây dựng nhà cửa.
    • Bien bâti: Thân hình đẹp, cân đối (thường để chỉ một người vóc dáng khỏe mạnh, hài hòa).
    • Mal bâti: Thân hình xấu, không cân đối (thường để chỉ một người vóc dáng không hài hòa).
  • Danh từ giống đực:

    • Dùng để chỉ các cấu trúc hoặc khung, giàn trong kỹ thuật xây dựng (ví dụ: khung nhà, giàn giáo).
    • Exemples: "Le bâti d’un bâtiment" (Khung của một tòa nhà).
2. Ví dụ sử dụng
  • Terrain bâti: "Dans cette ville, il y a beaucoup de terrains bâtis." (Trong thành phố này, rất nhiều đất đã được xây dựng.)
  • Bien bâti: "Il est bien bâti, il fait du sport régulièrement." (Anh ấy thân hình đẹp, anh ấy tập thể thao thường xuyên.)
  • Mal bâti: "Elle a un corps mal bâti à cause của sự thiếu hoạt động." ( ấy thân hình không cân đối do thiếu vận động.)
3. Biến thể của từ
  • Bâtir: Động từ "bâtir" có nghĩaxây dựng.
  • Bâtiment: Danh từ chỉ tòa nhà, công trình (từ này liên quan đến "bâti").
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Construit: Cũng có nghĩa là "đã xây dựng", nhưng thường chỉ dùng cho công trình (nhà cửa).
  • Édifié: Cũng có nghĩaxây dựng, nhưng thường mang tính chất trang trọng, lịch sự hơn.
5. Thành ngữ cụm động từ
  • Bâtir sur du sable: Nghĩa là "xây dựng trên cát", ám chỉ việc làm không nền tảng vững chắc.
  • Bâtir des châteaux en Espagne: Nghĩa là "xây những lâu đài trên trời", ám chỉ việc mộng viển vông, không thực tế.
6. Chú ý
  • "Bâti" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, kỹ thuật, có thể mô tả cả những khía cạnh vậtcủa con người (thân hình).
  • Khi sử dụng từ "bâti", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cách sử dụng phù hợp.
tính từ
  1. đã xât nhà, đã xây cất
    • Terrain bâti
      đám đất đã xây nhà
    • Bien bâti
      thân hình đẹp, cân đối
    • Mal bâti
      thân hình xấu, không cân đối
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá
  2. mũi khâu lược; chỉ lược

Comments and discussion on the word "bâti"