Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâti
Jump to user comments
tính từ
  • đã xât nhà, đã xây cất
    • Terrain bâti
      đám đất đã xây nhà
    • Bien bâti
      có thân hình đẹp, cân đối
    • Mal bâti
      có thân hình xấu, không cân đối
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá
  • mũi khâu lược; chỉ lược
Related search result for "bâti"
Comments and discussion on the word "bâti"