Từ "bâti" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã xây dựng" hoặc "đã xây cất". Đây là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "bâtir" (xây dựng). Dưới đây là những thông tin chi tiết về từ "bâti", cách sử dụng, các biến thể và những từ gần giống.
1. Định nghĩa
Terrain bâti: Đất đã được xây dựng nhà cửa.
Bien bâti: Thân hình đẹp, cân đối (thường để chỉ một người có vóc dáng khỏe mạnh, hài hòa).
Mal bâti: Thân hình xấu, không cân đối (thường để chỉ một người có vóc dáng không hài hòa).
Dùng để chỉ các cấu trúc hoặc khung, giàn trong kỹ thuật xây dựng (ví dụ: khung nhà, giàn giáo).
Exemples: "Le bâti d’un bâtiment" (Khung của một tòa nhà).
2. Ví dụ sử dụng
Terrain bâti: "Dans cette ville, il y a beaucoup de terrains bâtis." (Trong thành phố này, có rất nhiều đất đã được xây dựng.)
Bien bâti: "Il est bien bâti, il fait du sport régulièrement." (Anh ấy có thân hình đẹp, anh ấy tập thể thao thường xuyên.)
Mal bâti: "Elle a un corps mal bâti à cause của sự thiếu hoạt động." (Cô ấy có thân hình không cân đối do thiếu vận động.)
3. Biến thể của từ
Bâtir: Động từ "bâtir" có nghĩa là xây dựng.
Bâtiment: Danh từ chỉ tòa nhà, công trình (từ này có liên quan đến "bâti").
4. Các từ gần giống và đồng nghĩa
Construit: Cũng có nghĩa là "đã xây dựng", nhưng thường chỉ dùng cho công trình (nhà cửa).
Édifié: Cũng có nghĩa là xây dựng, nhưng thường mang tính chất trang trọng, lịch sự hơn.
5. Thành ngữ và cụm động từ
Bâtir sur du sable: Nghĩa là "xây dựng trên cát", ám chỉ việc làm không có nền tảng vững chắc.
Bâtir des châteaux en Espagne: Nghĩa là "xây những lâu đài trên trời", ám chỉ việc mơ mộng viển vông, không thực tế.
6. Chú ý
"Bâti" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, kỹ thuật, và có thể mô tả cả những khía cạnh vật lý của con người (thân hình).
Khi sử dụng từ "bâti", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng phù hợp.