Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ba in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
bảng vàng
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bảnh mắt
bảnh trai
bảo
bảo an
bảo an binh
bảo anh viện
bảo đảm
bảo ban
bảo bối
bảo cô viện
bảo chứng
bảo dân
bảo dưỡng
bảo hành
bảo học
bảo hộ
bảo hiểm
bảo hoàng
bảo kiếm
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo lưu
bảo mẫu
bảo mật
bảo nô
bảo nhi viện
bảo quản
bảo quốc
bảo quyến
bảo sanh
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn
bảo thọ
bảo thủ
bảo toàn
bảo trợ
bảo vật
bảo vệ
bảu nhảu bàu nhàu
bảy
bấc
bấm
bấm độn
bấm bụng
bấm chí
bấm gan
bấm gáy
bấm giờ
bấm nút
bấm ngọn
bấm quẻ
bấm tay
bấn
bấn bíu
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bất
bất an
bất ý
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất đẳng thức
bất đề kháng
bất đồ
bất đồng
bất định
bất động
bất động sản
bất bình
bất bình đẳng
bất bạo động
bất bằng
bất biến
bất can
bất can thiệp
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last