Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bất biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • invariable; fixe
  • (math.) invariant
    • Đại lượng bất biến
      grandeur invariante
    • thuyết bất biến
      (sinh vật học, sinh lý học) fixisme
Related search result for "bất biến"
Comments and discussion on the word "bất biến"