Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
batwing
Jump to user comments
Adjective
  • có hình dạng giống như cánh dơi
    • a dress with batwing sleeves
      một chiếc váy có tay áo cánh dơi
Noun
  • một cánh của cửa tự động mở ra hai phía (ví dụ như ở lối vào một phòng khách lớn)
Related search result for "batwing"
Comments and discussion on the word "batwing"