Characters remaining: 500/500
Translation

beating

/'bi:tiɳ/
Academic
Friendly

Từ "beating" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ, cách sử dụng các từ liên quan.

Giải thích
  1. Danh từ (noun):

    • Sự đánh, sự đập: "Beating" thường chỉ hành động đánh hay đập một cái đó.
    • Sự trừng phạt: Trong một số ngữ cảnh, "beating" có thể ám chỉ đến hình phạt, thường bằng cách đánh.
    • Sự thất bại: "To get a good beating" có nghĩa bị thua nặng trong một cuộc thi hay một trận đấu.
  2. Động từ (verb): "Beat" động từ gốc, có nghĩa đánh hoặc đập.

dụ sử dụng
  1. Sự đánh:

    • "He gave the drum a good beating." (Anh ấy đã đánh trống một cách mạnh mẽ.)
  2. Sự trừng phạt:

    • "The child received a beating for misbehaving." (Đứa trẻ bị đánh cư xử không đúng mực.)
  3. Sự thất bại:

    • "Our team suffered a heavy beating in the final match." (Đội của chúng tôi đã thua nặng trong trận chung kết.)
Phân biệt biến thể
  • Beaten: Đây dạng quá khứ phân từ của động từ "beat", có nghĩa đã bị đánh hay đã bị thua.

    • dụ: "He was beaten in the competition." (Anh ấy đã bị thua trong cuộc thi.)
  • Beat: Dạng nguyên thể của động từ, cũng có thể dùng để chỉ thành công trong việc vượt qua ai đó.

    • dụ: "She beat her own record." ( ấy đã phá kỷ lục của chính mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Strike: Có nghĩa đánh vào một cái đó, thường dùng để chỉ hành động mạnh mẽ hơn.
  • Hit: Cũng có nghĩa đánh nhưng thường nhẹ hơn "beat".
  • Thump: Thường chỉ sự đánh mạnh, âm thanh lớn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Take a beating": Nghĩa trải qua một trải nghiệm khó khăn, thường liên quan đến sự thua kém.

    • dụ: "The stock market took a beating last week." (Thị trường chứng khoán đã trải qua một thua lớn vào tuần trước.)
  • "Beat around the bush": Nghĩa nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.

    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me what you really think." (Đừng vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ .)
Kết luận

Từ "beating" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách linh hoạt.

danh từ
  1. sự đánh, sự đập, sự nện
  2. sự vỗ (cánh)
  3. sự trừng phạt
  4. sự thất bại
    • to get a good beating
      bị thua nặng
  5. sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)

Comments and discussion on the word "beating"