Characters remaining: 500/500
Translation

beater

/'bi:tə/
Academic
Friendly

Từ "beater" trong tiếng Anh có nghĩa chính một danh từ chỉ người hoặc vật dùng để đánh, đập hoặc khuấy. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Giải thích từ "beater"
  1. Người đánh, người đập: "Beater" có thể chỉ một người sử dụng các công cụ để đánh hoặc đập một cái đó.

    • dụ: "He is a beater, skilled at beating the drums." (Anh ấy một người đánh trống, rất tài năng trong việc đánh trống.)
  2. Que, gậy, đòn: "Beater" cũng có thể chỉ những dụng cụ, như que hoặc gậy, dùng để thực hiện hành động đánh hoặc khuấy.

    • dụ: "Use an egg beater to mix the ingredients." (Sử dụng que đánh trứng để trộn các nguyên liệu.)
  3. Máy đánh: Trong một số ngữ cảnh, "beater" có thể chỉ đến các loại máy móc được sử dụng để đánh hoặc khuấy.

    • dụ: "The machine is a powerful beater for making dough." (Máy này một thiết bị mạnh mẽ để nhào bột.)
  4. Người xua dã thú: Trong bối cảnh săn bắn, "beater" có thể chỉ người xua đuổi dã thú để chúng chạy ra khỏi chỗ ẩn nấp.

    • dụ: "The beaters drove the deer towards the hunters." (Những người xua đuổi đã làm cho con nai chạy về phía những thợ săn.)
  5. Đòn đập lúa: Trong nông nghiệp, "beater" có thể chỉ đến dụng cụ dùng để đập lúa.

    • dụ: "The farmer used a beater to separate the grain from the chaff." (Người nông dân đã sử dụng một cái đòn để tách hạt ra khỏi vỏ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Egg beater: Que đánh trứng, dụng cụ dùng để khuấy trứng.
  • Carpet beater: Gậy đập thảm, dụng cụ dùng để làm sạch thảm.
  • Beat: Động từ tương ứng với "beater", có nghĩa đánh, đập.
    • dụ: "I will beat the eggs until they are fluffy." (Tôi sẽ đánh trứng cho đến khi chúng bông xốp.)
Từ đồng nghĩa
  • Whisk: Một dụng cụ dùng để khuấy, tương tự như "beater" nhưng thường chỉ dùng trong bếp.
  • Masher: Dụng cụ dùng để nghiền nát thực phẩm, chẳng hạn như khoai tây.
Idioms Phrasal Verbs
  • Beat around the bush: Câu thành ngữ có nghĩa nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
    • dụ: "Stop beating around the bush and tell me the truth." (Đừng nói vòng vo nữa, hãy nói cho tôi sự thật.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc các ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể thấy từ "beater" được sử dụng để chỉ các thiết bị cụ thể trong ngành thực phẩm hoặc chế biến nông sản. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

danh từ
  1. người đánh, người đập
  2. que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)
    • a carpet beater
      gậy đập thảm
    • an egg beater
      que đánh trứng
  3. (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)
  4. (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập

Comments and discussion on the word "beater"