Characters remaining: 500/500
Translation

bee

/bi:/
Academic
Friendly

Từ "bee" trong tiếng Anh có nghĩa "con ong". Đây một loại côn trùng rất quen thuộc, nổi tiếng với khả năng sản xuất mật ong vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho các loại cây trồng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (động vật học): Con ong.

    • dụ: "The bee is an important pollinator." (Con ong một loài thụ phấn quan trọng.)
  2. Người bận nhiều việc: Trong một số ngữ cảnh, "bee" có thể dùng để chỉ những người rất bận rộn.

    • dụ: "She's busy as a bee preparing for the presentation." ( ấy bận rộn như một con ong chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
  3. Buổi vui chơi tập thể hoặc lao động tập thể: Ở Mỹ, "bee" cũng có thể ám chỉ đến một sự kiện tập thể.

    • dụ: "We had a spelling bee at school." (Chúng tôi đã một buổi thi đánh vần tại trường.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Busy as a bee": Câu này thường được dùng để miêu tả ai đó rất bận rộn.

    • dụ: "During the holiday season, everyone is busy as a bee." (Trong mùa lễ hội, mọi người đều bận rộn như ong.)
  • "To have a bee in one's bonnet": Cụm từ này có nghĩa một ý tưởng hoặc suy nghĩ đó ám ảnh trong đầu.

    • dụ: "He has a bee in his bonnet about environmental issues." (Anh ấy đang ám ảnh về các vấn đề môi trường.)
  • "To have one's head full of bees": Cụm này miêu tả cảm giác bận tâm hoặc lo lắng về nhiều điều.

    • dụ: "After all that studying, my head is full of bees!" (Sau khi học quá nhiều, đầu óc tôi như đang rối bời!)
  • "To put the bee on someone": Cụm từ này có nghĩa nài xin hoặc yêu cầu ai đó làm điều đó.

    • dụ: "I had to put the bee on him to help me with my project." (Tôi phải nài xin anh ấy giúp tôi với dự án của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wasp: Cũng một loại côn trùng nhưng thường hung dữ hơn so với ong.
  • Hornet: Một loại ong bắp cày, cũng có thể gây đau khi bị chích.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Make a beeline for": Nghĩa đi thẳng đến một nơi nào đó nhanh chóng.
danh từ
  1. (động vật học) con ong
    • to keep bees
      nuôi ong
  2. nhà thơ
  3. người bận nhiều việc
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Idioms
  • busy as a bee
    hết sức bận
  • to have a bee in one's bonnet
    nung nấu trong óc một ý nghĩ ; một cái ám ảnh trong đầu
  • to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)
    ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
  • to put the bee on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải

Comments and discussion on the word "bee"