Characters remaining: 500/500
Translation

biff

/bif/
Academic
Friendly

Từ "biff" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ, thường mang nghĩa lóng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (từ lóng): "biff" có nghĩa một đấm mạnh hoặc một đánh bất ngờ.
  2. Động từ (từ lóng): "biff" có nghĩa đấm mạnh ai đó.
dụ sử dụng:
  • Danh từ: "He gave him a biff on the nose." (Anh ấy đã đấm mạnh vào mũi của anh ta.)
  • Động từ: "He biffed him in the stomach." (Anh ấy đã đấm mạnh vào bụng của anh ta.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thể hiện trạng thái: "After the fight, he had a big biff on his cheek." (Sau cuộc đánh nhau, anh ấy một đấm to trên .)
  • Trong ngữ cảnh hài hước: "The cartoon character always gets biffed by falling anvils." (Nhân vật hoạt hình luôn bị đấm mạnh bởi những chiếc búa rơi.)
Biến thể của từ:
  • Từ "biff" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "biffed" như một dạng quá khứ của động từ (đã đấm) "biffing" như dạng tiếp diễn (đang đấm).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Punch: đấm (thường dùng trong ngữ cảnh chính xác hơn).
  • Hit: Đánh (có thể dùng cho nhiều loại đánh khác nhau, không chỉ đấm).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Biff it" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc làm sai hoặc thất bại trong một việc đó ( dụ: "He really biffed it on that test." - Anh ấy thực sự đã làm hỏng bài kiểm tra đó).
Kết luận:

Từ "biff" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể không phổ biến trong văn nói hàng ngày. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.

danh từ
  1. (từ lóng) đấm mạnh
ngoại động từ
  1. (từ lóng) đấm mạnh

Words Containing "biff"

Comments and discussion on the word "biff"