Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boîte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hộp
    • Boîte à couleurs
      hộp màu
    • Boîte crânienne
      (giải phẫu) hộp sọ
    • Boîte de vitesses
      (kỹ thuật) hộp số
    • Manger une boîte de dragées
      ăn một hộp kẹo trứng chim
  • (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
    • Cette agence est une sale boîte
      cái hãng đó là một nơi làm iệc tồi tàn
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
    • On l'a fourré à la boîte
      người ta đã tống nó vào nhà giam
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
  • (đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
    • boîte à idées
      thùng thư góp ý
    • boîte à malice
      (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
    • boîte à sable
      (quân sự) sa bàn
    • boîte aux lettres
      hòm thư
    • boîte de nuit
      hộp đêm
    • fermer sa boîte
      (thông tục) câm miệng
    • mettre en boîte
      (thân mật) chế giễu
Related search result for "boîte"
Comments and discussion on the word "boîte"