Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bowing
Jump to user comments
Adjective
  • có cử chỉ quá kính cẩn, tôn trọng
Noun
  • kỹ thuật cầm vỹ trong khi chơi nhạc cụ có dây
  • cúi đầu, khom người, quỳ gối để biểu thị sự tôn kính, khuất phục, xấu hổ, hoặc lời chào
Related words
Related search result for "bowing"
Comments and discussion on the word "bowing"