Characters remaining: 500/500
Translation

brainy

/'breini/
Academic
Friendly

Từ "brainy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thông minh" hoặc " đầu óc". Từ này thường được dùng để miêu tả người trí tuệ cao, khả năng tư duy tốt hoặc kiến thức phong phú.

Định nghĩa:
  • Brainy (tính từ): Thông minh, khả năng tư duy tốt, thường được sử dụng để chỉ người khả năng học hỏi hiểu biết nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a brainy student who always gets high grades." ( ấy một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His brainy analysis of the complex problem impressed everyone in the meeting." (Phân tích thông minh của anh ấy về vấn đề phức tạp đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.)
Các biến thể của từ:
  • Brain (danh từ): Não, trí óc; có thể chỉ đến trí tuệ hoặc khả năng tư duy.
  • Brainless (tính từ): Ngốc nghếch, không trí tuệ; ngược lại với "brainy".
  • Brainstorm (động từ): Tổ chức một buổi thảo luận để tìm ra ý tưởng mới.
Các từ gần giống:
  • Intelligent: Thông minh, trí tuệ.
  • Clever: Khéo léo, thông minh, nhưng thường chỉ khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
  • Smart: Thông minh, nhưng cũng có thể chỉ sự khéo léo trong cách ăn mặc hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa:
  • Brilliant: Xuất sắc, rất thông minh.
  • Bright: Sáng dạ, thông minh.
Idioms liên quan:
  • "Use your brain": Sử dụng trí óc của bạn; có nghĩa hãy suy nghĩ một cách thông minh.
  • "Brain drain": Sự mất mát nhân tài; khi những người thông minh rời bỏ đất nước hoặc tổ chức để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Brainstorm ideas": Tổ chức một cuộc thảo luận để tìm ra ý tưởng.
  • "Pick someone's brain": Hỏi ai đó để lấy thông tin từ họ, thường về một chủ đề họ hiểu biết.
Kết luận:

Từ "brainy" rất hữu ích để miêu tả những người khả năng tư duy tốt thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực.

tính từ
  1. thông minh; đầu óc

Comments and discussion on the word "brainy"