Characters remaining: 500/500
Translation

budge

/bʌdʤ/
Academic
Friendly

Từ "budge" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho một vật đó chuyển động hoặc nhúc nhích. có thể được sử dụng như một ngoại động từ (transitive verb) hoặc nội động từ (intransitive verb). Dưới đây một số giải thích dụ chi tiết về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (transitive verb): Làm cho một vật đó chuyển động hoặc nhúc nhích.

    • dụ: "He tried to budge the heavy table." (Anh ấy đã cố gắng nhúc nhích cái bàn nặng.)
  2. Nội động từ (intransitive verb): Tự chuyển động hoặc nhúc nhích không cần tác động từ bên ngoài.

    • dụ: "The rock wouldn't budge." (Viên đá không nhúc nhích.)
dụ sử dụng:
  • "She pushed the door, but it didn't budge." ( ấy đã đẩy cánh cửa, nhưng không nhúc nhích.)
  • "After several attempts, they finally managed to budge the stuck drawer." (Sau vài lần thử, họ cuối cùng đã làm cho ngăn kéo bị kẹt nhúc nhích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Not budge an inch" có nghĩa không thay đổi ý kiến hoặc vị trí của mình bất kỳ áp lực nào.
    • dụ: "Despite all the arguments, he wouldn't budge an inch." (Mặc dù nhiều lập luận, anh ấy không thay đổi ý kiến chút nào.)
Biến thể từ gần giống:
  • Budge up: Nghĩa di chuyển để tạo không gian cho người khác.

    • dụ: "Can you budge up a bit to make room for me?" (Bạn có thể nhúc nhích một chút để tạo chỗ cho tôi không?)
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • "Move" (di chuyển)
    • "Shift" (chuyển)
    • "Migrate" (di cư - trong ngữ cảnh di chuyển)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Shift: Từ này thường chỉ sự di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc từ một vị trí này sang vị trí khác, không nhất thiết phải liên quan đến việc không nhúc nhích.
  • Budging thường mang nghĩa sự kháng cự ban đầu, trong khi "shifting" có thể chỉ đơn giản di chuyển không cần kháng cự.
Kết luận:

Từ "budge" một từ hữu ích trong tiếng Anh khi nói về sự chuyển động hoặc sự khó khăn trong việc di chuyển một vật đó.

ngoại động từ
  1. làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy
nội động từ
  1. chuyển, nhúc nhích, động đậy
    • it won't budge an inch
      không nhúc nhích lấy một phân, cứ ỳ ra

Similar Spellings

Words Mentioning "budge"

Comments and discussion on the word "budge"