Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Đồ đựng bằng sành hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, thân hơi phình, đáy lồi.
  • 2 t. Tê cứng vì rét. Rét quá, cóng cả tay, không viết được.
Related search result for "cóng"
Comments and discussion on the word "cóng"