Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cahot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh)
  • nỗi gian nan; mối trở ngại
    • Les cahots de la vie
      những nỗi gian nan của cuộc sống
    • Chaos
Related search result for "cahot"
Comments and discussion on the word "cahot"