Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for call back in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hú hồn
gọi
chiêu an
hô hào
đẩy lùi
chổng kềnh
kêu
ới
lui
nghỉ chân
rủ
chửi
cõng
rị
trở về
sau lưng
nuốt lời
sấp bóng
bổ chửng
è cổ
suông tình
đìu
lưng
cầm lòng
am hiểu
ngửa
lùi
lại
chắn
giả danh
triệu tập
chiêu hồn
nhắc nhở
thăm viếng
gọi thầu
kêu gọi
gạy
xướng danh
gọi điện thoại
gọi lính
réo
vận chuyển
xưng hô
chửi bới
đào bới
í ới
rủa
thăm
luận công
thành phần
hiệu triệu
thụt
lại giống
trả
trở gót
giật lùi
truy nguyên
ở trần
kheo
dặm phần
mà
nói láy
khiêng vác
bặt tăm
giao hoàn
danh
mỗ
huýt gió
trở lại
dọng
đốp chát
hậu đường
chèn ép
quay lưng
rụt
gáy sách
phông
giật lửa
nhằm lúc
bõ ghét
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last