Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
career
/kə'riə/
Jump to user comments
danh từ
  • nghề, nghề nghiệp
    • to choose a career
      chọn nghề
  • sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
    • at the end of his career
      vào cuối đời hoạt động của anh ta
    • we can learn much by reading about the careers of great men
      chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
  • tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
    • in full career
      hết tốc lực
    • to stop somebody in mind career
      chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
  • (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)
    • career man
      tay ngoại giao nhà nghề
nội động từ
  • chạy nhanh, lao nhanh
  • chạy lung tung
Related words
Related search result for "career"
Comments and discussion on the word "career"