Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
carol
/'kærəl/
Jump to user comments
danh từ
  • bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
  • tiếng hót ríu rít (chim)
động từ
  • hát mừng
  • hót ríu rít (chim)
Related search result for "carol"
Comments and discussion on the word "carol"