Jump to user comments
danh từ giống đực
- người cưỡi ngựa
- Un bon cavalier
người cưỡi ngựa giỏi
- (đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa
- bạn trai (đi kèm); bạn nhảy
- (quân sự) chòi (trên pháo đài)
- faire cavalier seul
hành động riêng rẽ
tính từ
- sỗ sàng
- Réponse cavalière
câu trả lời sỗ sàng
- thanh thoát
- Air cavalier
vẻ thanh thoát