Characters remaining: 500/500
Translation

cent

/sent/
Academic
Friendly

Từ "cent" trong tiếng Anh có nghĩa "đồng xu," thường được sử dụng để chỉ một đơn vị tiền tệ nhỏ, tương đương với 1/100 của một đô la Mỹ. Đây một trong những đơn vị tiền tệ phổ biếnnhiều quốc gia, đặc biệt ở Mỹ Canada.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ "cent":

    • Nghĩa chính: đồng xu, đơn vị tiền tệ nhỏ.
    • dụ: "I found a cent on the ground." (Tôi tìm thấy một đồng xu trên mặt đất.)
  2. Biến thể:

    • "cent" thường được viết tắt "¢". dụ: 50 cents có thể viết 50¢.
    • Ngoài ra, còn các loại tiền xu khác như "penny" (1 cent ở Mỹ), "nickel" (5 cents), "dime" (10 cents), "quarter" (25 cents).
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Cụm từ "not care a cent": Nghĩa không quan tâm chút nào.

    • dụ: "I don’t care a cent about what he thinks." (Tôi không quan tâm chút nào về những anh ấy nghĩ.)
  • Cụm từ "red cent": Thường được dùng trong các câu phủ định để nhấn mạnh rằng không đồng xu nào.

    • dụ: "I didn’t earn a red cent from that job." (Tôi không kiếm được đồng xu nào từ công việc đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Penny: Cũng chỉ một đơn vị tiền tệ nhỏ, nhưng thường đề cập đến đồng xu 1 cent.
  • Nickel: 5 cents.
  • Dime: 10 cents.
  • Quarter: 25 cents.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Not worth a red cent": Nghĩa không giá trị , không đáng giá một đồng nào.
    • dụ: "That old car isn’t worth a red cent." (Chiếc xe đó không đáng giá một đồng nào.)
Kết luận

Từ "cent" một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh tiền tệ. Việc hiểu các biến thể cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt khi nói về tiền bạc.

danh từ
  1. đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)
    • red cent
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
Idioms
  • I don't care a cent
    (xem) care

Comments and discussion on the word "cent"