Từ "cession" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cession) và có nghĩa là "sự nhường lại" hoặc "sự chuyển nhượng". Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản, quyền lợi, hoặc nghĩa vụ từ một bên sang một bên khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
La cession de biens: Sự chuyển nhượng tài sản.
La cession de droits: Sự chuyển nhượng quyền lợi.
Exemple: "La cession des droits d'auteur doit être faite par écrit." (Sự chuyển nhượng quyền tác giả phải được thực hiện bằng văn bản.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Cession de créances: Chuyển nhượng công nợ.
Cession à titre onéreux: Chuyển nhượng có bù đắp (tức là có đền bù, không miễn phí).
Chú ý:
Từ "cession" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh.
Phân biệt với từ cessation (sự chấm dứt), mặc dù có âm gần giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác.