Characters remaining: 500/500
Translation

cession

/'seʃn/
Academic
Friendly

Từ "cession" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cession) có nghĩa là "sự nhường lại" hoặc "sự chuyển nhượng". Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản, quyền lợi, hoặc nghĩa vụ từ một bên sang một bên khác.

Định nghĩa:
  • Cession: Sự nhường lại, sự chuyển nhượng quyền lợi, tài sản hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong pháp:

    • La cession de biens: Sự chuyển nhượng tài sản.
    • La cession de droits: Sự chuyển nhượng quyền lợi.
    • Exemple: "La cession des droits d'auteur doit être faite par écrit." (Sự chuyển nhượng quyền tác giả phải được thực hiện bằng văn bản.)
  2. Trong kinh doanh:

    • Cession d'entreprise: Chuyển nhượng doanh nghiệp.
    • Exemple: "La cession de cette entreprise a été conclue avec succès." (Việc chuyển nhượng doanh nghiệp này đã được hoàn tất thành công.)
Các biến thể của từ:
  • Céder: Động từ tương ứng, có nghĩa là "nhường lại" hoặc "chuyển nhượng".
    • Exemple: "Il a décidé de céder ses parts de marché." (Ông ấy đã quyết định nhường lại phần thị trường của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transfert: Chuyển giao.
  • Délégation: Ủy quyền.
  • Aliénation: Sự chuyển nhượng (thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý).
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Cession de créances: Chuyển nhượng công nợ.
  • Cession à titre onéreux: Chuyển nhượng bù đắp (tức là đền bù, không miễn phí).
Chú ý:
  • Từ "cession" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệttrong lĩnh vực pháp kinh doanh.
  • Phân biệt với từ cessation (sự chấm dứt), mặc dù âm gần giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác.
danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) sự nhường lại, sự nhường
    • Session

Comments and discussion on the word "cession"