Characters remaining: 500/500
Translation

cession

/'seʃn/
Academic
Friendly

Từ "cession" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nhượng lại" hoặc "sự để lại". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp , chính trị hoặc kinh tế, khi một bên chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền hạn cho bên khác.

Định nghĩa:
  • Cession (danh từ): Sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại, vật để lại.
dụ sử dụng:
  1. Cession of territory: Sự nhượng lại lãnh thổ.

    • "The cession of the territory to the neighboring country was a controversial decision."
    • (Việc nhượng lại lãnh thổ cho quốc gia láng giềng một quyết định gây tranh cãi.)
  2. Cession of rights: Sự nhượng quyền.

    • "The cession of rights to the company allowed them to develop the land."
    • (Việc nhượng quyền cho công ty đã cho phép họ phát triển khu đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực pháp luật chính trị, từ "cession" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển nhượng quyền lực hoặc quyền lợi từ một quốc gia này sang quốc gia khác, dụ như trong các hiệp ước hòa bình.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cede (động từ): Nhượng lại, để lại.

    • "The king decided to cede some of his power to the parliament."
    • (Vị vua quyết định nhượng một số quyền lực của mình cho quốc hội.)
  • Ceded (tính từ): Được nhượng lại.

    • "The ceded land became part of the new state."
    • (Khu đất được nhượng lại trở thành một phần của bang mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Transfer (động từ): Chuyển nhượng, chuyển giao.
  • Concession (danh từ): Sự nhượng bộ, sự nhượng lại, thường trong bối cảnh thương lượng hoặc đàm phán.
  • Yield (động từ): Nhượng bộ, nhường lại.
Idioms Phrasal verbs:
  • Give up (cụm động từ): Từ bỏ, nhường lại.
    • "He decided to give up his claim to the property."
    • (Anh ấy quyết định từ bỏ yêu cầu của mình về tài sản.)
Tóm lại:

Từ "cession" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị pháp để chỉ sự nhượng lại quyền lợi hay lãnh thổ.

danh từ
  1. sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
  2. vật nhượng lại, vật để lại

Comments and discussion on the word "cession"