Từ "cession" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự nhượng lại" hoặc "sự để lại". Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị hoặc kinh tế, khi một bên chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền hạn cho bên khác.
Định nghĩa:
Cession (danh từ): Sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...), vật nhượng lại, vật để lại.
Ví dụ sử dụng:
Cession of territory: Sự nhượng lại lãnh thổ.
Cession of rights: Sự nhượng quyền.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực pháp luật và chính trị, từ "cession" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển nhượng quyền lực hoặc quyền lợi từ một quốc gia này sang quốc gia khác, ví dụ như trong các hiệp ước hòa bình.
Phân biệt các biến thể của từ:
Cede (động từ): Nhượng lại, để lại.
Ceded (tính từ): Được nhượng lại.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Transfer (động từ): Chuyển nhượng, chuyển giao.
Concession (danh từ): Sự nhượng bộ, sự nhượng lại, thường trong bối cảnh thương lượng hoặc đàm phán.
Yield (động từ): Nhượng bộ, nhường lại.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm lại:
Từ "cession" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và pháp lý để chỉ sự nhượng lại quyền lợi hay lãnh thổ.