Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chân chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • simple; naturel; d'une droiture spontanée
    • Tình cảm chân chất
      sentiment simple
    • Cái đẹp chân chất
      beauté naturelle
    • Tính tình chân chất
      caractère d' une droiture sponstanée
Related search result for "chân chất"
Comments and discussion on the word "chân chất"