Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chấm chấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pointiller
    • Bản vẽ theo lối chấm chấm
      dessin au pointillé
    • Chấm chấm một bức vẽ
      pointiller un dessin
    • lối chấm chấm , nét chấm chấm
      pointillé
    • sự chấm chấm
      pointillage
Related search result for "chấm chấm"
Comments and discussion on the word "chấm chấm"