Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chế tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (jur.) sanction
    • Biện pháp chế tài
      mesures de sanction
    • Chế tài hành chính
      sanction administrative
Related search result for "chế tài"
Comments and discussion on the word "chế tài"