Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chuẩn cứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) base; fondement
    • Chuẩn cứ vững vàng
      fondement solide
    • Dữ kiện dùng làm chuẩn cứ cho một bài tính
      donnée qui sert de base à un calcul
Related search result for "chuẩn cứ"
Comments and discussion on the word "chuẩn cứ"