Characters remaining: 500/500
Translation

clone

/kloun/
Academic
Friendly

Từ "clone" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le clone) nguồn gốc từ tiếng Anh. Trong sinh học, "clone" được hiểumột cá thể hoặc nhóm tế bào được sản xuất từ một nguồn gốc duy nhất, nghĩachúng đều giống nhau về mặt di truyền. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Clone (danh từ giống đực): Trong sinh học, "clone" chỉ một cá thể được tạo ra thông qua phương pháp vô tính, tức là từ một tế bào duy nhất. Ví dụ, nếu bạn cắt một nhánh cây trồng xuống đất, nhánh cây này có thể phát triển thành một cây mới với gen giống hệt cây mẹ, thì cây mới này được gọi là "clone".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Les scientifiques ont réussi à créer un clone de cette plante rare." (Các nhà khoa học đã thành công trong việc tạo ra một bản sao của loại cây hiếm này.)
  2. Trong công nghệ:

    • "Il existe des logiciels qui permettent de faire un clone de votre disque dur." ( những phần mềm cho phép bạn tạo một bản sao củacứng của bạn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Clone en biotechnologie: Trong lĩnh vực công nghệ sinh học, bạn có thể gặp khái niệm "clonage", chỉ quá trình tạo ra một clone.

    • "Le clonage d'animaux soulève de nombreuses questions éthiques." (Việc nhân bản động vật đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức.)
  • Clone dans le monde numérique: Trong công nghệ thông tin, "clone" cũng có thể chỉ việc sao chép một chương trình hoặc ứng dụng.

    • "Ce site est un clone d'une plateforme célèbre." (Trang web nàymột bản sao của một nền tảng nổi tiếng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Doppelgänger: Từ này thường dùng để chỉ một người ngoại hình giống hệt với một người khác, nhưng không phảibản sao.
  • Réplique: Có nghĩabản sao, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ cố định hay idioms trực tiếp liên quan đến "clone", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi nói về việc sao chép hoặc làm giống.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "clone", hãy phân biệt việc sử dụng trong ngữ cảnh sinh học với ngữ cảnh công nghệ, nghĩa có thể khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) dòng vô tính

Comments and discussion on the word "clone"