Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coiffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đội
    • Coiffer un enfant d'un chapeau
      đội mũ cho em bé
  • đội mũ số...
    • Je coiffe du 57
      tôi đội mũ số 57
  • trùm lên, đặt ở trên
    • La neige coiffe les collines
      tuyết phủ trùm lên ngọn đồi
  • sửa tóc cho, chải tóc cho
    • Coiffer une femme
      sửa tóc cho một phụ nữ
  • hơn một đầu (khi về đích trong cuộc thi)
  • đứng đầu
    • Ce directeur coiffe les services commerciaux
      vị giám đốc này đứng đầu các cơ quan thương vụ
    • coiffer sainte Catherine
      ế chồng, quá lứa (con gái trên 25 tuổi)
    • coiffer son mari
      (thân mật) lừa chồng, ngoại tình
    • coiffer un objectif
      (quân sự) bắn trúng mục tiêu; chiếm được mục tiêu
Related search result for "coiffer"
Comments and discussion on the word "coiffer"