Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comate
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc một số loại hạt (ví dụ: hạt bông) có mào lông, búi lông
    • comate (or comose) seeds
      những hạt có mào lông ở đầu
  • được phủ các cụm cành, lá, hay lá bắc ở quanh đỉnh
Related words
Related search result for "comate"
Comments and discussion on the word "comate"